Thực đơn
SM Rookies Thực tập sinh đã tốt nghiệp và ra mắtNghệ danh | Tên khai sinh | Ngày sinh | Quốc tịch | Ngày ra mắt |
---|---|---|---|---|
Seulgi (슬기)[1] | Kang Seulgi (강슬기) | (1994-02-10)10 tháng 2, 1994 | Hàn Quốc | 01/08/2014 |
Irene (아이린)[2] | Bae Joohyun (배주현) | (1991-03-29)29 tháng 3, 1991 | ||
Wendy (웬디) | Son Seungwan (손승완) | (1994-02-21)21 tháng 2, 1994 | ||
Yeri (예리) | Kim Yerim (김예림) | (1999-03-05)5 tháng 3, 1999 | 18/03/2015 | |
Taeyong (태용)[1] | Lee Taeyong (이태용) | (1995-07-01)1 tháng 7, 1995 | 15/04/2016 | |
Jaehyun (재현)[2] | Jung Jaehyun/Jung Yoon-oh(정윤오) | (1997-02-14)14 tháng 2, 1997 | ||
Mark (마크)[3] | Mark Lee (마크이) / Lee Minhyung (이민형) | (1999-08-02)2 tháng 8, 1999 | Canada | |
Ten (텐)[4] | Chittaphon Leechaiyapornkul (ชิตพล ลี้ชัยพรกุล)/ Li YongQin (李永钦) | (1996-02-27)27 tháng 2, 1996 | Thái Lan | |
Doyoung (도영) | Kim Dongyoung (김동용) | (1996-02-01)1 tháng 2, 1996 | Hàn Quốc | |
Taeil (태일) | Moon Taeil (문태일) | (1994-06-14)14 tháng 6, 1994 | ||
Yuta (유타) | Nakamoto Yuta (中本悠太) | (1995-10-26)26 tháng 10, 1995 | Nhật Bản | 07/07/2016 |
Winwin (윈윈) | Dong Sicheng (董思成) | (1997-10-28)28 tháng 10, 1997 | Trung Quốc | |
Haechan (해찬) | Lee Donghyuck (이동혁) | (2000-06-06)6 tháng 6, 2000 | Hàn Quốc | 07/07/2016 (trong SMRookies thì được biết đến với tên Donghyuck) |
Jeno (제노) | Lee Jeno (이제노)[1] | 23 tháng 4 năm 2000 | 24/08/2016 | |
Jaemin (재민) | Na Jaemin (나재민)[5] | 13 tháng 8 năm 2000 | ||
Jisung (지성) | Park Jisung (박지성)[3] | 5 tháng 2 năm 2002 | ||
Johnny (쟈니) | Seo Youngho (서영호) | 9 tháng 2 năm 1995 | Hoa Kỳ | 04/01/2017 |
Jungwoo (정우) | Kim Jungwoo (김정우) | 19 tháng 2 năm 1998 | Hàn Quốc | 19/02/2018 |
Lucas (루카스) | Wong Yukhei / Huang Xuxi (黃旭熙) | 25 tháng 1 năm 1999 | Trung Quốc | |
Kun (쿤) | Qian Kun (钱锟) | 1 tháng 1 năm 1996 | 19/04/2018 | |
XiaoJun | Xiao Dejun (肖德俊) | 8 tháng 8 năm 1999 | 17/01/2019 | |
Hendery | Wong Kunhang / Huang Guanheng (黄冠亨) | 28 tháng 9 năm 1999 | Macau, Trung Quốc | |
YangYang | Liu Yangyang (劉揚揚) | 10 tháng 10 năm 2000 | Đức / Trung Quốc | |
Ningning | Ning Yizhuo(宁艺卓) | 23 tháng 10 năm 2002 | Trung Quốc | 17/11/2020 |
Thực đơn
SM Rookies Thực tập sinh đã tốt nghiệp và ra mắtLiên quan
SM Entertainment SMS Seydlitz SMS Goeben SMS Von der Tann SMS Moltke (1910) SMS Helgoland (1909) SMS König SMS Friedrich der Große (1911) SMS Ostfriesland SMS RheinlandTài liệu tham khảo
WikiPedia: SM Rookies http://music.baidu.com/top/new/week/2014-42 http://www.billboard.com/biz/charts/2014-11-01/wor... http://news.chosun.com/site/data/html_dir/2013/12/... http://tenasia.hankyung.com/archives/195321 http://kpopenews.com/1750 http://smrookies.com http://www.smrookies.com/ http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.g... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.g... http://www.koreatimes.co.kr/www/news/culture/2013/...